NGOẠI THẤT
Ngói 22 Viglacera Hạ Long
Thương hiệu | |
---|---|
Chất liệu | Đất sét nung |
Gam màu | Đỏ |
Chiều dài (mm) | 340 |
Chiều rộng (mm) | 200 |
Độ dày (mm) | 13 |
Định mức | 22 viên/m2 |
Trọng lượng | 2 kg/viên |
Ngói 10 Đồng Nai
Thương hiệu | |
---|---|
Chất liệu | Đất sét nung |
Gam màu | Đỏ |
Chiều dài (mm) | 435 |
Chiều rộng (mm) | 324 |
Độ dày (mm) | 13 |
Định mức | 10 viên/m2 |
Trọng lượng | 3.8 kg/viên |
Gạch bánh ú
Thương hiệu | |
---|---|
Chất liệu | Đất sét nung |
Chiều dài (mm) | 200 |
Chiều rộng (mm) | 200 |
Độ dày (mm) | 60 |
Trọng lượng | 2.6 kg/viên |
Định mức | 25 viên/m2 |
Gam màu | Đỏ |
Gạch bông gió xi măng 001 (trắng)
Thương hiệu | |
---|---|
Chất liệu | Bê tông |
Chiều rộng (mm) | 190 |
Độ dày (mm) | 65 |
Trọng lượng | 3 kg/viên |
Định mức | 25 viên/m2 |
Gam màu | Trắng |
Gạch bông gió xi măng 011 (trắng)
Thương hiệu | |
---|---|
Chất liệu | Bê tông |
Chiều rộng (mm) | 190 |
Độ dày (mm) | 65 |
Trọng lượng | 3 kg/viên |
Định mức | 25 viên/m2 |
Gam màu | Trắng |
Ngói 22 Đất Việt
Thương hiệu | |
---|---|
Chất liệu | Đất sét nung |
Gam màu | Đỏ |
Chiều dài (mm) | 340 |
Chiều rộng (mm) | 200 |
Độ dày (mm) | 13 |
Định mức | 22 viên/m2 |
Trọng lượng | 2 kg/viên |
Gạch lát Viglacera Hạ Long màu đỏ (30×30)
Thương hiệu | |
---|---|
Chất liệu | Cotto |
Gam màu | Đỏ |
Chiều dài (mm) | 300 |
Chiều rộng (mm) | 300 |
Độ dày (mm) | 12 |
Định mức | 11 viên/m2 |
Trọng lượng | 2.15 kg/viên |
Đá bóc lồi vàng (10×20)
Thương hiệu | |
---|---|
Chất liệu | Đá tự nhiên |
Gam màu | Vàng |
Chiều dài (mm) | 200 |
Chiều rộng (mm) | 100 |
Định mức | 50 viên/m2 |
Cạnh | Cắt thẳng |
Bề mặt | Tẩy lồi |
KHUYẾN MÃI HÔM NAY
SẢN PHẨM NỔI BẬT
NỘI THẤT
Bồn inox Sơn Hà 1000L (đứng) (F960)
Thương hiệu | |
---|---|
Chất liệu | Inox SUS304 |
Dung tích (L) | 1000 |
Đường kính bồn (mm) | 960 |
Chiều dài bồn (mm) | 1490 |
Chiều rộng chân (mm) | 1060 |
Chiều cao cả chân (mm) | 1820 |
Lỗ nước vào (mm) | 27 |
Lỗ nước ra (mm) | 49 |
Lỗ xả đáy (mm) | 27 |
Bảo hành (năm) | 12 |
Tân Á Gold 14 ống Ø58 (140L)
Thương hiệu | |
---|---|
Chất liệu | Inox SUS304 |
Dung tích (L) | 140 |
Chiều dài (mm) | 2000 |
Chiều rộng (mm) | 1210 |
Chiều cao (mm) | 1160 |
Bảo hành (năm) | 5 |
Chậu rửa chén inox Sơn Hà S.105.D.2.3
Thương hiệu | |
---|---|
Chất liệu | Inox SUS304 |
Dài x Rộng x Sâu (mm) | 1050 x 440 x 220 |
Số cánh | 1 |
Bồn tự hoại Septic Sơn Hà 1600l
Thương hiệu | |
---|---|
Chất liệu | Nhựa LLDPE |
Đường kính bồn (mm) | 1380 |
Chiều cao (mm) | 1502 |
Số người sử dụng | từ 6 đến 8 người |
Bảo hành (năm) | 12 |
Bồn inox Hwata 1000L (ngang)
Thương hiệu | |
---|---|
Chất liệu | Inox SUS304 |
Dung tích (L) | 1000 |
Đường kính bồn (mm) | 920 |
Chiều dài bồn (mm) | 1500 |
Chiều rộng chân (mm) | 970 |
Chiều cao cả chân (mm) | 1130 |
Lỗ nước vào (mm) | 27 |
Lỗ nước ra (mm) | 49 |
Lỗ xả đáy (mm) | 27 |
Bảo hành (năm) | 10 |
Bồn nhựa Sơn Hà 1000L (ngang)
Thương hiệu | |
---|---|
Chất liệu | Nhựa PE |
Dung tích (L) | 1000 |
Đường kính bồn (mm) | 934 |
Chiều dài bồn (mm) | 1493 |
Chiều cao cả nắp (mm) | 1044 |
Lỗ nước vào (mm) | 27 |
Lỗ nước ra (mm) | 42 |
Lỗ xả đáy (mm) | 27 |
Bảo hành (năm) | 10 |
Nhận câu trả lời cho tất cả câu hỏi của bạn
Chúng tôi sẽ trả lời bất kỳ câu hỏi mà bạn có thể có về bán hàng trực tuyến của chúng tôi ngay tại đây.
GỬI YÊU CẦU
THÔNG TIN
Bạn có yêu cầu cần được hỗ trợ? Chúng tôi sẽ phản hồi lại nhanh chóng khi nhận được yêu cầu hỗ trợ từ bạn.