Bồn inox Hwata 1000L (đứng)
Thương hiệu | |
---|---|
Chất liệu | Inox SUS304 |
Dung tích (L) | 1000 |
Đường kính bồn (mm) | 920 |
Chiều dài bồn (mm) | 1500 |
Chiều rộng chân (mm) | 1090 |
Chiều cao cả chân (mm) | 1750 |
Lỗ nước vào (mm) | 27 |
Lỗ nước ra (mm) | 49 |
Lỗ xả đáy (mm) | 27 |
Bảo hành (năm) | 10 |
Bồn inox Hwata 1000L (ngang)
Thương hiệu | |
---|---|
Chất liệu | Inox SUS304 |
Dung tích (L) | 1000 |
Đường kính bồn (mm) | 920 |
Chiều dài bồn (mm) | 1500 |
Chiều rộng chân (mm) | 970 |
Chiều cao cả chân (mm) | 1130 |
Lỗ nước vào (mm) | 27 |
Lỗ nước ra (mm) | 49 |
Lỗ xả đáy (mm) | 27 |
Bảo hành (năm) | 10 |
Bồn inox Hwata 1500L (đứng)
Thương hiệu | |
---|---|
Chất liệu | Inox SUS304 |
Dung tích (L) | 1500 |
Đường kính bồn (mm) | 1160 |
Chiều dài bồn (mm) | 1530 |
Chiều rộng chân (mm) | 1290 |
Chiều cao cả chân (mm) | 1750 |
Lỗ nước vào (mm) | 27 |
Lỗ nước ra (mm) | 49 |
Lỗ xả đáy (mm) | 27 |
Bảo hành (năm) | 10 |
Bồn inox Hwata 1500L (ngang)
Thương hiệu | |
---|---|
Chất liệu | Inox SUS304 |
Dung tích (L) | 1500 |
Đường kính bồn (mm) | 1160 |
Chiều dài bồn (mm) | 1530 |
Chiều rộng chân (mm) | 1200 |
Chiều cao cả chân (mm) | 1300 |
Lỗ nước vào (mm) | 27 |
Lỗ nước ra (mm) | 49 |
Lỗ xả đáy (mm) | 27 |
Bảo hành (năm) | 10 |
Bồn inox Hwata 2000L (đứng)
Thương hiệu | |
---|---|
Chất liệu | Inox SUS304 |
Dung tích (L) | 2000 |
Đường kính bồn (mm) | 1160 |
Chiều dài bồn (mm) | 1930 |
Chiều rộng chân (mm) | 1290 |
Chiều cao cả chân (mm) | 2180 |
Lỗ nước vào (mm) | 27 |
Lỗ nước ra (mm) | 49 |
Lỗ xả đáy (mm) | 27 |
Bảo hành (năm) | 10 |
Bồn inox Hwata 2000L (ngang)
Thương hiệu | |
---|---|
Chất liệu | Inox SUS304 |
Dung tích (L) | 2000 |
Đường kính bồn (mm) | 1160 |
Chiều dài bồn (mm) | 1930 |
Chiều rộng chân (mm) | 1210 |
Chiều cao cả chân (mm) | 1300 |
Lỗ nước vào (mm) | 27 |
Lỗ nước ra (mm) | 49 |
Lỗ xả đáy (mm) | 27 |
Bảo hành (năm) | 10 |
Bồn inox Hwata 2500L (đứng)
Thương hiệu | |
---|---|
Chất liệu | Inox SUS304 |
Dung tích (L) | 2500 |
Đường kính bồn (mm) | 1420 |
Chiều dài bồn (mm) | 1550 |
Chiều cao cả chân (mm) | 1800 |
Lỗ nước vào (mm) | 27 |
Lỗ nước ra (mm) | 49 |
Lỗ xả đáy (mm) | 27 |
Bảo hành (năm) | 10 |
Bồn inox Hwata 2500L (ngang)
Thương hiệu | |
---|---|
Chất liệu | Inox SUS304 |
Dung tích (L) | 2500 |
Đường kính bồn (mm) | 1420 |
Chiều dài bồn (mm) | 1550 |
Chiều cao cả chân (mm) | 1560 |
Lỗ nước vào (mm) | 27 |
Lỗ nước ra (mm) | 49 |
Lỗ xả đáy (mm) | 27 |
Bảo hành (năm) | 10 |
Bồn inox Hwata 3000L (đứng)
Thương hiệu | |
---|---|
Chất liệu | Inox SUS304 |
Dung tích (L) | 3000 |
Đường kính bồn (mm) | 1360 |
Chiều dài bồn (mm) | 1970 |
Chiều rộng chân (mm) | 1290 |
Chiều cao cả chân (mm) | 2240 |
Lỗ nước vào (mm) | 27 |
Lỗ nước ra (mm) | 49 |
Lỗ xả đáy (mm) | 27 |
Bảo hành (năm) | 10 |
Bồn inox Hwata 3000L (ngang)
Thương hiệu | |
---|---|
Chất liệu | Inox SUS304 |
Dung tích (L) | 3000 |
Đường kính bồn (mm) | 1420 |
Chiều dài bồn (mm) | 1970 |
Chiều rộng chân (mm) | 1210 |
Chiều cao cả chân (mm) | 1560 |
Lỗ nước vào (mm) | 27 |
Lỗ nước ra (mm) | 49 |
Lỗ xả đáy (mm) | 27 |
Bảo hành (năm) | 10 |
Bồn inox Hwata 3500L (đứng)
Thương hiệu | |
---|---|
Chất liệu | Inox SUS304 |
Dung tích (L) | 3500 |
Đường kính bồn (mm) | 1360 |
Chiều dài bồn (mm) | 2200 |
Chiều cao cả chân (mm) | 2440 |
Lỗ nước vào (mm) | 27 |
Lỗ nước ra (mm) | 49 |
Lỗ xả đáy (mm) | 27 |
Bảo hành (năm) | 10 |
Bồn inox Hwata 3500L (ngang)
Thương hiệu | |
---|---|
Chất liệu | Inox SUS304 |
Dung tích (L) | 3500 |
Đường kính bồn (mm) | 1360 |
Chiều dài bồn (mm) | 2200 |
Chiều cao cả chân (mm) | 1560 |
Lỗ nước vào (mm) | 27 |
Lỗ nước ra (mm) | 49 |
Lỗ xả đáy (mm) | 27 |
Bảo hành (năm) | 10 |