Bồn inox Tân Á 1000L (đứng)
Thương hiệu | |
---|---|
Chất liệu | Inox SUS304 |
Dung tích (L) | 1000 |
Đường kính bồn (mm) | 920 |
Chiều rộng chân (mm) | 1090 |
Chiều cao cả chân (mm) | 1785 |
Lỗ nước vào (mm) | 27 |
Lỗ nước ra (mm) | 49 |
Lỗ xả đáy (mm) | 27 |
Bảo hành (năm) | 12 |
Bồn inox Tân Á 1000L (ngang)
Thương hiệu | |
---|---|
Chất liệu | Inox SUS304 |
Dung tích (L) | 1000 |
Đường kính bồn (mm) | 920 |
Chiều dài bồn (mm) | 1500 |
Chiều dài chân (mm) | 1100 |
Chiều rộng chân (mm) | 970 |
Lỗ nước vào (mm) | 27 |
Lỗ nước ra (mm) | 49 |
Lỗ xả đáy (mm) | 27 |
Bảo hành (năm) | 12 |
Bồn inox Tân Á 1500L (đứng)
Thương hiệu | |
---|---|
Chất liệu | Inox SUS304 |
Dung tích (L) | 1500 |
Đường kính bồn (mm) | 1140 |
Chiều rộng chân (mm) | 1290 |
Chiều cao cả chân (mm) | 1815 |
Lỗ nước vào (mm) | 27 |
Lỗ nước ra (mm) | 49 |
Lỗ xả đáy (mm) | 27 |
Bảo hành (năm) | 12 |
Bồn inox Tân Á 1500L (ngang)
Thương hiệu | |
---|---|
Chất liệu | Inox SUS304 |
Dung tích (L) | 1500 |
Đường kính bồn (mm) | 1140 |
Chiều dài bồn (mm) | 1560 |
Chiều dài chân (mm) | 1100 |
Chiều rộng chân (mm) | 1200 |
Lỗ nước vào (mm) | 27 |
Lỗ nước ra (mm) | 49 |
Lỗ xả đáy (mm) | 27 |
Bảo hành (năm) | 12 |
Bồn inox Tân Á 2000L (đứng)
Thương hiệu | |
---|---|
Chất liệu | Inox SUS304 |
Dung tích (L) | 2000 |
Đường kính bồn (mm) | 1140 |
Chiều rộng chân (mm) | 1290 |
Chiều cao cả chân (mm) | 2204 |
Lỗ nước vào (mm) | 27 |
Lỗ nước ra (mm) | 49 |
Lỗ xả đáy (mm) | 27 |
Bảo hành (năm) | 12 |
Bồn inox Tân Á 2000L (ngang)
Thương hiệu | |
---|---|
Chất liệu | Inox SUS304 |
Dung tích (L) | 2000 |
Đường kính bồn (mm) | 1140 |
Chiều dài bồn (mm) | 1949 |
Chiều dài chân (mm) | 1450 |
Chiều rộng chân (mm) | 1210 |
Lỗ nước vào (mm) | 27 |
Lỗ nước ra (mm) | 49 |
Lỗ xả đáy (mm) | 27 |
Bảo hành (năm) | 12 |
Bồn inox Tân Á 3000L (đứng)
Thương hiệu | |
---|---|
Chất liệu | Inox SUS304 |
Dung tích (L) | 3000 |
Đường kính bồn (mm) | 1140 |
Chiều rộng chân (mm) | 1290 |
Chiều cao cả chân (mm) | 2995 |
Lỗ nước vào (mm) | 27 |
Lỗ nước ra (mm) | 49 |
Lỗ xả đáy (mm) | 27 |
Bảo hành (năm) | 12 |
Bồn inox Tân Á 3000L (ngang)
Thương hiệu | |
---|---|
Chất liệu | Inox SUS304 |
Dung tích (L) | 3000 |
Đường kính bồn (mm) | 1140 |
Chiều dài bồn (mm) | 2740 |
Chiều dài chân (mm) | 2250 |
Chiều rộng chân (mm) | 1210 |
Lỗ nước vào (mm) | 27 |
Lỗ nước ra (mm) | 49 |
Lỗ xả đáy (mm) | 27 |
Bảo hành (năm) | 12 |
Bồn inox Tân Á 4000L (đứng)
Thương hiệu | |
---|---|
Chất liệu | Inox SUS304 |
Dung tích (L) | 4000 |
Đường kính bồn (mm) | 1340 |
Chiều rộng chân (mm) | 1454 |
Chiều cao cả chân (mm) | 3100 |
Lỗ nước vào (mm) | 27 |
Lỗ nước ra (mm) | 49 |
Lỗ xả đáy (mm) | 27 |
Bảo hành (năm) | 12 |
Bồn inox Tân Á 4000L (ngang)
Thương hiệu | |
---|---|
Chất liệu | Inox SUS304 |
Dung tích (L) | 4000 |
Đường kính bồn (mm) | 1340 |
Chiều dài bồn (mm) | 2770 |
Chiều dài chân (mm) | 2240 |
Chiều rộng chân (mm) | 1410 |
Lỗ nước vào (mm) | 27 |
Lỗ nước ra (mm) | 49 |
Lỗ xả đáy (mm) | 27 |
Bảo hành (năm) | 12 |