Chậu rửa chén inox Sơn Hà 1H447S
Thương hiệu | |
---|---|
Chất liệu | Inox SUS201 |
Dài x Rộng x Sâu (mm) | 447 x 365 x 170 |
Số cánh | 0 |
Chậu rửa chén inox Sơn Hà 2H860S
Thương hiệu | |
---|---|
Chất liệu | Inox SUS201 |
Dài x Rộng x Sâu (mm) | 860 x 410 x 205 |
Số cánh | 0 |
Chậu rửa chén inox Sơn Hà S.105.D.2.3
Thương hiệu | |
---|---|
Chất liệu | Inox SUS304 |
Dài x Rộng x Sâu (mm) | 1050 x 440 x 220 |
Số cánh | 1 |
Chậu rửa chén inox Sơn Hà S.50.D.1.3
Thương hiệu | |
---|---|
Chất liệu | Inox SUS304 |
Dài x Rộng x Sâu (mm) | 500 x 420 x 220 |
Số cánh | 0 |
Chậu rửa chén inox Sơn Hà S.78.D.2.3
Thương hiệu | |
---|---|
Chất liệu | Inox SUS304 |
Dài x Rộng x Sâu (mm) | 780 x 430 x 220 |
Số cánh | 1 |
Chậu rửa chén inox Sơn Hà S.80.D.2.3
Thương hiệu | |
---|---|
Chất liệu | Inox SUS304 |
Dài x Rộng x Sâu (mm) | 800 x 440 x 220 |
Số cánh | 0 |
Chậu rửa chén inox Sơn Hà S.82.D.1.3
Thương hiệu | |
---|---|
Chất liệu | Inox SUS304 |
Dài x Rộng x Sâu (mm) | 820 x 440 x 220 |
Số cánh | 0 |
Chậu rửa chén inox Sơn Hà S100S
Thương hiệu | |
---|---|
Chất liệu | Inox SUS201 |
Dài x Rộng x Sâu (mm) | 980 x 415 x 190 |
Số cánh | 1 |
Chậu rửa chén inox Sơn Hà S76S
Thương hiệu | |
---|---|
Chất liệu | Inox SUS201 |
Dài x Rộng x Sâu (mm) | 740 x 415 x 190 |
Số cánh | 0 |
Chậu rửa chén inox Sơn Hà S79S
Thương hiệu | |
---|---|
Chất liệu | Inox SUS201 |
Dài x Rộng x Sâu (mm) | 750 x 395 x 165 |
Số cánh | 1 |
Chậu rửa chén inox Toàn Mỹ AS 1-0
Thương hiệu | |
---|---|
Chất liệu | Inox SUS304 |
Dài x Rộng x Sâu (mm) | 480 x 440 x 175 |
Số hộc | 1 |
Số cánh | 0 |
Chậu rửa chén inox Toàn Mỹ AS 1-1
Thương hiệu | |
---|---|
Chất liệu | Inox SUS304 |
Dài x Rộng x Sâu (mm) | 700 x 440 x 175 |
Số hộc | 1 |
Số cánh | 1 |