Ngói âm dương Đồng Nai
Thương hiệu | |
---|---|
Chất liệu | Đất sét nung |
Gam màu | Đỏ |
Kích thước ngói âm (mm) | L200 x W220 x D11 |
Kích thước ngói dương (mm) | L180 x D8 x Ø90/63 |
Định mức | 36 bộ/m2 |
Trọng lượng | 1.4 kg/bộ |
Ngói âm dương tiểu (đỏ gốm)
Thương hiệu | |
---|---|
Chất liệu | Đất sét nung |
Gam màu | Đỏ |
Kích thước ngói âm (mm) | L140 x W170 x D8 |
Kích thước ngói dương (mm) | L120 x D8 x Ø76 |
Bề mặt | Men khô |
Định mức | 43 bộ/m2 |
Trọng lượng | 0.85 kg/bộ |
Ngói âm dương tiểu (vàng lá chanh)
Thương hiệu | |
---|---|
Chất liệu | Đất sét nung |
Gam màu | Vàng |
Kích thước ngói âm (mm) | L140 x W170 x D8 |
Kích thước ngói dương (mm) | L120 x D8 x Ø76 |
Bề mặt | Men bóng |
Định mức | 43 bộ/m2 |
Trọng lượng | 0.85 kg/bộ |
Ngói âm dương tiểu (xanh ghi khô)
Thương hiệu | |
---|---|
Chất liệu | Đất sét nung |
Gam màu | Lam |
Kích thước ngói âm (mm) | L140 x W170 x D8 |
Kích thước ngói dương (mm) | L120 x D8 x Ø76 |
Bề mặt | Men khô |
Định mức | 43 bộ/m2 |
Trọng lượng | 0.85 kg/bộ |
Ngói âm dương tiểu (xanh vỏ cây)
Thương hiệu | |
---|---|
Chất liệu | Đất sét nung |
Gam màu | Lục |
Kích thước ngói âm (mm) | L140 x W170 x D8 |
Kích thước ngói dương (mm) | L120 x D8 x Ø76 |
Bề mặt | Men bóng |
Định mức | 43 bộ/m2 |
Trọng lượng | 0.85 kg/bộ |
Ngói âm dương trung (da lươn cổ)
Thương hiệu | |
---|---|
Chất liệu | Đất sét nung |
Gam màu | Vàng |
Kích thước ngói âm (mm) | L180 x W190 x D8 |
Kích thước ngói dương (mm) | L155 x D8 x Ø95 |
Bề mặt | Men bóng |
Định mức | 25 bộ/m2 |
Trọng lượng | 1.38 kg/bộ |
Ngói âm dương trung (da lươn)
Thương hiệu | |
---|---|
Chất liệu | Đất sét nung |
Gam màu | Vàng |
Kích thước ngói âm (mm) | L180 x W190 x D8 |
Kích thước ngói dương (mm) | L155 x D8 x Ø95 |
Bề mặt | Men bóng |
Định mức | 25 bộ/m2 |
Trọng lượng | 1.38 kg/bộ |
Ngói âm dương trung (đỏ gốm)
Thương hiệu | |
---|---|
Chất liệu | Đất sét nung |
Gam màu | Đỏ |
Kích thước ngói âm (mm) | L180 x W190 x D8 |
Kích thước ngói dương (mm) | L155 x D8 x Ø95 |
Bề mặt | Men khô |
Định mức | 25 bộ/m2 |
Trọng lượng | 1.38 kg/bộ |
Ngói âm dương trung (mận chín)
Thương hiệu | |
---|---|
Chất liệu | Đất sét nung |
Gam màu | Nâu |
Kích thước ngói âm (mm) | L180 x W190 x D8 |
Kích thước ngói dương (mm) | L155 x D8 x Ø95 |
Bề mặt | Men bóng |
Định mức | 25 bộ/m2 |
Trọng lượng | 1.38 kg/bộ |
Ngói âm dương trung (nâu đất)
Thương hiệu | |
---|---|
Chất liệu | Đất sét nung |
Gam màu | Nâu |
Kích thước ngói âm (mm) | L180 x W190 x D8 |
Kích thước ngói dương (mm) | L155 x D8 x Ø95 |
Bề mặt | Men bóng |
Định mức | 25 bộ/m2 |
Trọng lượng | 1.38 kg/bộ |
Ngói âm dương trung (vàng)
Thương hiệu | |
---|---|
Chất liệu | Đất sét nung |
Gam màu | Vàng |
Kích thước ngói âm (mm) | L180 x W190 x D8 |
Kích thước ngói dương (mm) | L155 x D8 x Ø95 |
Bề mặt | Men bóng |
Định mức | 25 bộ/m2 |
Trọng lượng | 1.38 kg/bộ |
Ngói âm dương trung (xanh ghi khô)
Thương hiệu | |
---|---|
Chất liệu | Đất sét nung |
Gam màu | Lam |
Kích thước ngói âm (mm) | L180 x W190 x D8 |
Kích thước ngói dương (mm) | L155 x D8 x Ø95 |
Bề mặt | Men khô |
Định mức | 25 bộ/m2 |
Trọng lượng | 1.38 kg/bộ |