Đá đa quy cách dài KM-01
Thương hiệu | |
---|---|
Chất liệu | Đá tự nhiên |
Gam màu | Vàng |
Kích thước (mm) | 20 x 200, 75 x 200 |
Cạnh | Cắt thẳng |
Bề mặt | Bóc phẳng |
Đá đa quy cách dài KM-02
Thương hiệu | |
---|---|
Chất liệu | Đá tự nhiên |
Gam màu | Lục |
Kích thước (mm) | 100 x 300, 150 x 300, 50 x 300 |
Cạnh | Cắt thẳng |
Bề mặt | Bóc phẳng |
Đá đa quy cách dài KM-03
Thương hiệu | |
---|---|
Chất liệu | Đá tự nhiên |
Gam màu | Xám (Ghi) |
Kích thước (mm) | 100 x 300, 150 x 300, 50 x 300 |
Cạnh | Vát cạnh |
Bề mặt | Mài láng |
Đá đa quy cách dài KM-04
Thương hiệu | |
---|---|
Chất liệu | Đá tự nhiên |
Gam màu | Vàng |
Kích thước (mm) | 100 x 200 x 10, 50 x 250 x 10 |
Cạnh | Vát cạnh |
Bề mặt | Mài láng |
Đá đa quy cách dài KM-05
Thương hiệu | |
---|---|
Chất liệu | Đá tự nhiên |
Gam màu | Vàng |
Kích thước (mm) | 100 x 200 x 10, 100 x 200 x 15, 50 x 250 x 10 |
Cạnh | Vát cạnh |
Bề mặt | Mài láng |
Đá đa quy cách dài KM-06
Thương hiệu | |
---|---|
Chất liệu | Đá tự nhiên |
Gam màu | Xám (Ghi) |
Kích thước (mm) | 100 x 200 x 10, 100 x 200 x 15, 50 x 250 x 10 |
Cạnh | Vát cạnh |
Bề mặt | Mài láng |
Đá đa quy cách vuông KM-07
Thương hiệu | |
---|---|
Chất liệu | Đá tự nhiên |
Gam màu | Lục |
Kích thước (mm) | 100 x 100, 200 x 200 |
Cạnh | Cắt thẳng |
Bề mặt | Cắt phẳng |
Đá đa quy cách vuông KM-08
Thương hiệu | |
---|---|
Chất liệu | Đá tự nhiên |
Gam màu | Đen |
Kích thước (mm) | 100 x 100, 200 x 200 |
Cạnh | Cắt thẳng |
Bề mặt | Bóc phẳng |
Đá đa quy cách vuông KM-09
Thương hiệu | |
---|---|
Chất liệu | Đá tự nhiên |
Gam màu | Lục |
Kích thước (mm) | 100 x 100, 200 x 200 |
Cạnh | Cắt thẳng |
Bề mặt | Bóc phẳng |
Đá đa quy cách vuông KM-10
Thương hiệu | |
---|---|
Chất liệu | Đá tự nhiên |
Gam màu | Nâu |
Kích thước (mm) | 100 x 100, 200 x 200 |
Cạnh | Cắt thẳng |
Bề mặt | Cắt phẳng |
Đá đa quy cách vuông KM-11
Thương hiệu | |
---|---|
Chất liệu | Đá tự nhiên |
Gam màu | Lục |
Kích thước (mm) | 100 x 100, 200 x 200 |
Cạnh | Cắt thẳng |
Bề mặt | Cắt phẳng |