Đá ánh trăng đen (15×30)
Thương hiệu | |
---|---|
Chất liệu | Đá tự nhiên |
Gam màu | Đen |
Chiều dài (mm) | 300 |
Chiều rộng (mm) | 150 |
Định mức | 22 viên/m2 |
Cạnh | Cắt thẳng |
Bề mặt | Khứa rãnh |
Đá ánh trăng vàng (15×30)
Thương hiệu | |
---|---|
Chất liệu | Đá tự nhiên |
Gam màu | Vàng |
Chiều dài (mm) | 300 |
Chiều rộng (mm) | 150 |
Định mức | 22 viên/m2 |
Cạnh | Cắt thẳng |
Bề mặt | Khứa rãnh |
Đá băm caro trắng muối (10×20)
Thương hiệu | |
---|---|
Chất liệu | Đá tự nhiên |
Gam màu | Trắng |
Chiều dài (mm) | 200 |
Chiều rộng (mm) | 100 |
Định mức | 50 viên/m2 |
Cạnh | Soi cạnh |
Bề mặt | Băm mặt |
Đá băm caro vàng (10×20)
Thương hiệu | |
---|---|
Chất liệu | Đá tự nhiên |
Gam màu | Vàng |
Chiều dài (mm) | 200 |
Chiều rộng (mm) | 100 |
Định mức | 50 viên/m2 |
Cạnh | Soi cạnh |
Bề mặt | Băm mặt |
Đá băm caro xám (10×20)
Thương hiệu | |
---|---|
Chất liệu | Đá tự nhiên |
Gam màu | Xám (Ghi) |
Chiều dài (mm) | 200 |
Chiều rộng (mm) | 100 |
Định mức | 50 viên/m2 |
Cạnh | Soi cạnh |
Bề mặt | Băm mặt |
Đá băm đen soi cạnh (10×20)
Thương hiệu | |
---|---|
Chất liệu | Đá tự nhiên |
Gam màu | Đen |
Chiều dài (mm) | 200 |
Chiều rộng (mm) | 100 |
Định mức | 50 viên/m2 |
Cạnh | Soi cạnh |
Bề mặt | Băm mặt |
Đá băm trắng muối soi cạnh (10×20)
Thương hiệu | |
---|---|
Chất liệu | Đá tự nhiên |
Gam màu | Trắng |
Chiều dài (mm) | 200 |
Chiều rộng (mm) | 100 |
Định mức | 50 viên/m2 |
Cạnh | Soi cạnh |
Bề mặt | Băm mặt |
Đá băm vàng soi cạnh (10×20)
Thương hiệu | |
---|---|
Chất liệu | Đá tự nhiên |
Gam màu | Vàng |
Chiều dài (mm) | 200 |
Chiều rộng (mm) | 100 |
Định mức | 50 viên/m2 |
Cạnh | Soi cạnh |
Bề mặt | Băm mặt |
Đá băm vàng soi cạnh (7.5×20)
Thương hiệu | |
---|---|
Chất liệu | Đá tự nhiên |
Gam màu | Vàng |
Chiều dài (mm) | 200 |
Chiều rộng (mm) | 75 |
Định mức | 66 viên/m2 |
Cạnh | Soi cạnh |
Bề mặt | Băm mặt |
Đá băm xanh rêu soi cạnh (10×20)
Thương hiệu | |
---|---|
Chất liệu | Đá tự nhiên |
Gam màu | Lục |
Chiều dài (mm) | 200 |
Chiều rộng (mm) | 100 |
Định mức | 50 viên/m2 |
Cạnh | Soi cạnh |
Bề mặt | Băm mặt |
Đá băm xanh rêu soi cạnh (7.5×20)
Thương hiệu | |
---|---|
Chất liệu | Đá tự nhiên |
Gam màu | Lục |
Chiều dài (mm) | 200 |
Chiều rộng (mm) | 75 |
Định mức | 66 viên/m2 |
Cạnh | Soi cạnh |
Bề mặt | Băm mặt |
Đá bàn cờ dâm kết (10×20)
Thương hiệu | |
---|---|
Chất liệu | Đá tự nhiên |
Gam màu | Nâu |
Chiều dài (mm) | 200 |
Chiều rộng (mm) | 100 |
Định mức | 50 viên/m2 |
Cạnh | Cắt thẳng |
Bề mặt | Đục mặt |